Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
種子植物
しゅししょくぶつ
thực vật trồng bằng hạt
植物種 しょくぶつしゅ
loài thực vật
植物の種 しょくぶつのたね
hạt giống cây cối
植物種属 しょくぶつしゅぞく
botanical genus
胞子植物 ほうししょくぶつ
thực vật có mạch sinh sản bằng bào tử
裸子植物 らししょくぶつ
(thực vật học) cây hạt trần
被子植物 ひししょくぶつ
Cây hạt kín.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
「CHỦNG TỬ THỰC VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích