植物種属
しょくぶつしゅぞく「THỰC VẬT CHỦNG CHÚC」
☆ Danh từ
Botanical genus

植物種属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 植物種属
植物種 しょくぶつしゅ
loài thực vật
植物の種 しょくぶつのたね
hạt giống cây cối
種子植物 しゅししょくぶつ
thực vật trồng bằng hạt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
植物 しょくぶつ
cỏ cây