Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植物種属
しょくぶつしゅぞく
botanical genus
植物種 しょくぶつしゅ
loài thực vật
植物の種 しょくぶつのたね
hạt giống cây cối
種子植物 しゅししょくぶつ
thực vật trồng bằng hạt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
植物 しょくぶつ
cỏ cây
「THỰC VẬT CHỦNG CHÚC」
Đăng nhập để xem giải thích