Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
弘大 ひろだい
vĩ đại; bao la; rộng lớn
元弘 げんこう
Genkou era (1331.8.9-1334.1.29)
弘化 こうか
thời đại Koka
弘治 こうじ
Kouji era (1555.10.23-1558.2.28)
弘遠 ひろしとお
tác dụng lớn và rộng lớn