種芸
しゅげい「CHỦNG VÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nghề trồng cây

Bảng chia động từ của 種芸
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 種芸する/しゅげいする |
Quá khứ (た) | 種芸した |
Phủ định (未然) | 種芸しない |
Lịch sự (丁寧) | 種芸します |
te (て) | 種芸して |
Khả năng (可能) | 種芸できる |
Thụ động (受身) | 種芸される |
Sai khiến (使役) | 種芸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 種芸すられる |
Điều kiện (条件) | 種芸すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 種芸しろ |
Ý chí (意向) | 種芸しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 種芸するな |
種芸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 種芸
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
園芸品種 えんげいひんしゅ
giống cây trồng
芸 げい
nghệ thuật; hoàn thành; sự thực hiện
種種 しゅじゅ
Đa dạng
種種相 しゅじゅそう
nhiều pha
種 しゅ くさ たね
hạt giống
種 しゅ たね
hạt giống
多芸は無芸 たげいはむげい
being multi-talented means never really being especially good at any one thing, jack of all trades, master of none