Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 種苗交換会
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
種苗 しゅびょう
hạt giống và cây giống; con giống, trứng giống
交換 こうかん
chuyển đổi
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
交雑種 こうざつしゅ
lai tạo