Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 種苗法
種苗 しゅびょう
hạt giống và cây giống; con giống, trứng giống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
苗 なえ ミャオ びょう
cây con
cây con