Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稲穂 いなほ
bông lúa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
垣 かき
hàng rào
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
稲 いね
lúa
忌垣 いみかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
生垣 いけがき
bờ giậu; giậu; dậu
袖垣 そでがき
thấp tránh né củng cố bên sườn một cổng hoặc lối vào