Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 稲垣長明
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
垣 かき
hàng rào
稲 いね
lúa
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
無明長夜 むみょうじょうや
the long night of spiritual darkness
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).