Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稲妻 いなずま いなづま
tia chớp
稲妻横這 いなずまよこばい イナズマヨコバイ
tia sét ngang
ブルース
nhạc blues (mỹ).
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
シティーブルース シティー・ブルース
city blues
アーバンブルース アーバン・ブルース
urban blues
ジャンプブルース ジャンプ・ブルース
jump blues
ブルースハープ ブルース・ハープ
blues harp, Richter-tuned harmonica, 10-hole harmonica