Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 稲田正純
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
稲田 いなだ
ruộng lúa
純正 じゅんせい
xác thực; thuần khiết; hoàn hảo; chính hãng
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
純正律 じゅんせいりつ
hệ thống điều chỉnh âm thanh dựa trên tỉ lệ tần số nguyên thủy giữa các nốt nhạc
純正インク じゅんせいインク
mực chính hãng
純正インクリボン じゅんせいインクリボン
mực in chính hãng