Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早稲 わせ
lúa chín sớm; lúa chiêm.
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
早稲女 わせじょ ワセじょ ワセジョ
female student or graduate of Waseda University
早生 わせ
giống lúa sớm chín
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
早生児 そうせいじ
trẻ sinh non
早口言葉 はやくちことば
nói quá nhanh những từ phát âm khó
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi