Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稲子 いなご こう いな ご
Con châu chấu
子葉 しよう
lá mầm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
稲根喰葉虫 いねねくいはむし イネネクイハムシ
sâu cuốn lá hại lúa
禄 ろく
phụ cấp, khen thưởng
胞子葉 ほうしよう
lá bào tử
双子葉 そうしよう
cây hai lá mầm
単子葉 たんしよう
(thực vật học) có một lá mầm; thuộc nhóm cây một lá mầm