Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 稲葉貴子
稲子 いなご こう いな ご
Con châu chấu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
子葉 しよう
lá mầm
貴公子 きこうし
quí công tử.
三貴子 みはしらのうずのみこ
the three main Shinto gods: Amaterasu Omikami, Tsukuyomi no Mikoto and Susano-o no Mikoto, three precious children
稲根喰葉虫 いねねくいはむし イネネクイハムシ
sâu cuốn lá hại lúa
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử