稼働人口
かどうじんこう「GIÁ ĐỘNG NHÂN KHẨU」
☆ Danh từ
Nhân lực; sức người, đơn vị sức người
稼働人口
Nhân lực tham gia làm việc

稼働人口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 稼働人口
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
稼働 かどう
hoạt động; làm việc
労働人口 ろうどうじんこう
công việc bắt buộc
稼働中 かどうちゅう
đang hoạt động
フル稼働 フルかどう
hoạt động hết công suất (không nghỉ ngơi); sự hoạt động theo cơ chế 24h/24h không nghỉ
稼働率 かどうりつ
hiệu suất hoạt động
労働力人口 ろうどうりょくじんこう
lực lượng lao động
最近稼働 さいきんかどう
hoạt động gần đây