稼働
かどう「GIÁ ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hoạt động; làm việc
稼働人口
Nhân lực tham gia làm việc
朝
から
晩
までの
稼働
Hoạt động từ sáng đến tối
安定稼働
Hoạt động ổn định
Vận hành
稼働日数
[
率
]
Số ngày vận hành (tỷ suất vận hành) của nhà máy, máy móc, khách sạn .

Bảng chia động từ của 稼働
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 稼働する/かどうする |
Quá khứ (た) | 稼働した |
Phủ định (未然) | 稼働しない |
Lịch sự (丁寧) | 稼働します |
te (て) | 稼働して |
Khả năng (可能) | 稼働できる |
Thụ động (受身) | 稼働される |
Sai khiến (使役) | 稼働させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 稼働すられる |
Điều kiện (条件) | 稼働すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 稼働しろ |
Ý chí (意向) | 稼働しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 稼働するな |
稼働 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 稼働
稼働中 かどうちゅう
đang hoạt động
フル稼働 フルかどう
hoạt động hết công suất (không nghỉ ngơi); sự hoạt động theo cơ chế 24h/24h không nghỉ
稼働率 かどうりつ
hiệu suất hoạt động
最近稼働 さいきんかどう
hoạt động gần đây
稼働する かどうする
hoạt động; làm việc
稼働人口 かどうじんこう
nhân lực; sức người, đơn vị sức người
稼働時間 かどうじかん
thời gian làm việc, thời gian lao động
全稼働時間 ぜんかどうじかん
thời gian bận