稽首
けいしゅ「KÊ THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cúi lạy (cúi sát đất)

Bảng chia động từ của 稽首
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 稽首する/けいしゅする |
Quá khứ (た) | 稽首した |
Phủ định (未然) | 稽首しない |
Lịch sự (丁寧) | 稽首します |
te (て) | 稽首して |
Khả năng (可能) | 稽首できる |
Thụ động (受身) | 稽首される |
Sai khiến (使役) | 稽首させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 稽首すられる |
Điều kiện (条件) | 稽首すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 稽首しろ |
Ý chí (意向) | 稽首しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 稽首するな |
稽首 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 稽首
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
稽古 けいこ
sự khổ luyện; sự luyện tập; sự rèn luyện; sự học tập
無稽 むけい
không được hỗ trợ; vô căn cứ; vô nghĩa
滑稽 こっけい
buồn cười; ngố; ngố tàu; lố bịch; pha trò
首 おびと おひと おうと かしら くび クビ しゅ
cổ
お稽古 おけいこ
sự luyện tập
稽古日 けいこび
ngày cho bài học (của) ai đó
稽古本 けいこぼん
sách dùng để tập các bài Noh, Joruri, Nagauta