Các từ liên quan tới 穂久邇文庫本源氏物語
源氏物語 げんじものがたり
tập truyện của Genji
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
文庫本 ぶんこぼん
sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường.
源氏 げんじ みなもとし
Genji (trong truyện Genji monogatari); người thuộc dòng họ Minamôtô
氏文 うじぶみ
ancient clan record (incl. their origins, their achievements, etc.)
源氏星 げんじぼし
Rigel (ngôi sao trong chòm sao Orion)