Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 穂別町
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
蔓穂 つるぼ ツルボ
Scilla scilloides (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
穂木 ほぎ
cành, nhánh ghép
出穂 しゅっすい しゅつほ
sự xuất hiện (của) những cái tai (của) hạt
穂先 ほさき
bông; nụ
黒穂 くろほ くろぼ
bệnh than (ở cây).