Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
重積 じゅうせき
chất đống
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
重積分 じゅうせきぶん
tích phân nhiều lớp
腸重積症 ちょーじゅーせきしょー
lồng ruột
二重積分 にじゅーせきぶん
tích phân kép
多重積分 たじゅうせきぶん
tích phân phân bội
積み重ね つみかさね
sự chồng lên, sự chất cao lên; sự tích góp, sự góp nhặt