Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
積み重ねる つみかさねる
chất đống; tích góp
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
重積 じゅうせき
chất đống
重ね重ね かさねがさね
thông thường, thường xuyên
積み重なる つみかさなる
tích lũy
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
重ね かさね
chất đống, xếp chồng lên nhau