Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 穆羆
穆穆 ぼくぼく
thân thiện và đáng yêu, khiêm tốn và sang trọng, trang nghiêm
羆 ひぐま ひ しくま しぐま ヒグマ
gấu nâu
アラスカ羆 アラスカひぐま アラスカヒグマ
gấu Kodiak
コディアック羆 コディアックひぐま コディアックヒグマ
gấu Kodiak
熊羆 ゆうひ
gấu nâu (là một loài gấu có thể nặng tới 130–700 kg. Gấu xám, gấu Kodiak và gấu nâu Mexico là các chủng Bắc Mỹ của gấu nâu)
清穆 せいぼく
gentle and pure (used in letters to celebrate the health and happiness of the addressee)
蝦夷羆 えぞひぐま エゾヒグマ
gấu nâu Ussuri (hay gấu nâu Amur, gấu xám đen hay gấu ngựa là một phân loài gấu nâu)