Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふなつみすぺーす 船積スペース
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
積み込み つみこみ
sự chất hàng (lên xe, tàu)
荷積み容積 につみようせき
わらを積む わらをつむ
đống rơm.
上積み うわづみ
tô điểm hàng hóa; lớp trên (của) hàng hóa
平積み ひらづみ
kệ sách (xếp thành chồng ở cửa hàng sách)