積み下ろし施設
つみおろししせつ
Phương tiện bốc dỡ.

積み下ろし施設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 積み下ろし施設
積み下ろし つみおろし
bốc dỡ.
パレット積み下ろし ぱれっとつみおろし
bốc hàng bằng pa lét
積み下ろす つみおろす
bốc hàng xuống;dỡ hàng xuống
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
下積み したづみ
tầng lớp dưới đáy xã hội; hàng hóa chất đống bên dưới; lớp bùn đất tích tụ
下水処理施設 げすいしょりしせつ
sewage treatment facility, sewage treatment works
リハビリテーション施設 リハビリテーションしせつ
cơ sở phục hồi chức năng
リゾート施設 リゾートしせつ
trang thiết bị khu nghỉ dưỡng