Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
積み下ろし つみおろし
bốc dỡ.
積み下ろす つみおろす
bốc hàng xuống;dỡ hàng xuống
下積み したづみ
tầng lớp dưới đáy xã hội; hàng hóa chất đống bên dưới; lớp bùn đất tích tụ
積み下ろし施設 つみおろししせつ
phương tiện bốc dỡ.
パレット車 パレットしゃ
ô tô ổ rơm
積み降ろし つみおろし
tải và dỡ hàng
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
パレット
bản cẩu