積み残し
つみのこし「TÍCH TÀN」
☆ Danh từ
Còn lại

積み残し được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 積み残し
積み残し
つみのこし
còn lại
積み残す
つみのこす
để bỏ hàng hóa
Các từ liên quan tới 積み残し
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
積み込み つみこみ
sự chất hàng (lên xe, tàu)
荷積み容積 につみようせき
dung tích xếp hàng.
積み増す つみます
chồng, thêm vào, chất thêm vào