Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
積み残し
つみのこし
còn lại
積み残す
つみのこす
để bỏ hàng hóa
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふなつみすぺーす 船積スペース
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
積み込み つみこみ
sự chất hàng (lên xe, tàu)
荷積み容積 につみようせき
積み直す つみなおす
chất lại, nạp lại