積もり書き
つもりがき
Viết đánh giá

積もり書き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 積もり書き
積り書 つもりがき
bản báo giá
積もり積もる つもりつもる
chồng chất lên
積もり つもり
dự định
見積り書 みつもりしょ
Tài liệu ước lượng thời gian
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
木積もり きづもり
person who estimates the variety and quantity of wood necessary to build a house from looking at the plans
値積もり ねづもり
sự ước lượng giá trị.