積り書
つもりがき「TÍCH THƯ」
☆ Danh từ
Bản báo giá

積り書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 積り書
見積り書 みつもりしょ
Tài liệu ước lượng thời gian
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
積もり書き つもりがき
viết đánh giá
見積書 みつもりしょ
bản dự toán; bản ước tính; bản ước lượng.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
船積書類 ふなづみしょるい
chứng từ chậm
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).