Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 積丹岬
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
岬 みさき
mũi đất.
岬角 こうかく
mũi đất; doi đất; chỗ lồi lên; chỗ lồi
岬湾 こうわん みさきわん
chỗ lồi lõm (ở bờ biển); doi đất
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm