Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
積極 せっきょく
Tích cực
分極 ぶんきょく
sự phân cực (ánh sáng; sóng rađiô)
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
積極性 せっきょくせい
tính tích cực.
積極的 せっきょくてき
một cách tích cực