Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 積水化成品工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
工業化成品 こうぎょうかせいしな
hóa chất công nghiệp.
化成工業 かせいこうぎょう
công nghiệp hóa học
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
合成化学工業 ごうせいかがくこうぎょう
Công nghiệp hóa học tổng hợp; công nghiệp hợp chất hóa học
工業化 こうぎょうか
công nghiệp hoá
化成品 かせいひん
hóa chất.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.