Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 積算マニュアル
積算 せきさん
sự thêm; thêm lên trên; đánh giá
マニュアル マニュアル
sổ tay; sách hướng dẫn làm.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
積算法 せきさんほう
sự hợp nhất
マニュアル化 マニュアルか
formalization, standardization, regularization
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
オンラインマニュアル オンライン・マニュアル
hướng dẫn sử dụng trực tuyến