Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
積雪 せきせつ
tuyết chất đống
雪量計 せつりょうけい
máy đo lượng tuyết
降雪量 こうせつりょう
lượng tuyết rơi.
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
船積量 ふなじみりょう
số lượng đã bốc.
積載量 せきさいりょう
tải trọng chở hàng (xe, tàu...)