Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
降雪 こうせつ
tuyết rơi.
雪降り ゆきふり
tuyết rơi
雪量計 せつりょうけい
máy đo lượng tuyết
積雪量 せきせつりょう
lượng tuyết rơi
降水量 こうすいりょう
lượng kết tủa; kết tủa; lượng mưa
降雨量 こううりょう
lượng mưa rơi; lượng mưa.
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪が降る ゆきがふる