Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 穴場ハンター
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
穴場 あなば
chỗ hay ít người biết, địa điểm tốt nhưng không được công chúng biết đến nhiều
người đi săn.
トレジャーハンター トレジャー・ハンター
thợ săn kho báu
ウーマンハンター ウーマン・ハンター
người chuyên tán tỉnh săn lùng phụ nữ; tên săn gái.
ハンターキラー ハンター・キラー
hunter killer
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.