Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 穴太寺
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
穴 けつ あな
hầm
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
寺 てら じ
chùa
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
sức ép chỉ; những hốc thân thể có thể bị tổn thương