Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
穴 けつ あな
hầm
鼻穴 びけつ
lỗ mũi
盲穴 めくらあな
làm mù lỗ
長穴 ながあな
Hình rãnh then
穴兎 あなうさぎ アナウサギ
thỏ châu Âu
穴燕 あなつばめ アナツバメ
chim yến
穴マンコ ケツマンコ けつまんこ
lỗ âm đạo