Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
究極目的
きゅうきょくもくてき
mục đích cuối cùng
究極的 きゅうきょくてき
cực kì, rất
窮極目的 きゅうきょくもくてき
mục đích cuối cùng; mục đích cao nhất
究極 きゅうきょく
cùng cực; tận cùng; cuối cùng
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
マス目 マス目
chỗ trống
的極的 てききょくてき
Mang tính tích cực
目的的 もくてきてき
mang tính mục đích
「CỨU CỰC MỤC ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích