Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
究極目的 きゅうきょくもくてき
mục đích cuối cùng
究極 きゅうきょく
cùng cực; tận cùng; cuối cùng
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
的極的 てききょくてき
Mang tính tích cực
学究的 がっきゅうてき
nhà trường; giảng viên
究極要因 きゅうきょくよういん
yếu tố cuối cùng
消極的 しょうきょくてき
có tính tiêu cực