Các từ liên quan tới 空を飛ぶ、3つの方法。
空を飛ぶ そらをとぶ
Bay trên bầu trời
高空を飛ぶ こうくうをとぶ
bay bổng.
空飛ぶ そらとぶ
bay trên bầu trời
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
空飛ぶ円盤 そらとぶえんばん
đĩa bay.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac