Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
バレエ
balê; múa balê.
バレエ音楽 バレエおんがく
nhạc múa ba lê
バレエスキー バレエ・スキー
ski ballet, acroski
モダンバレエ モダン・バレエ
modern ballet
バレエスクール バレエ・スクール
ballet school
バレエダンサー バレエ・ダンサー
ballet dancer
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu