Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空中パズル
パズル パズル
bộ xếp hình
Bộ ghép hình
クロスワードパズル クロスワード・パズル クロス・ワード・パズル
crossword puzzle
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ブロック/パズル ブロック/パズル
Khối/đố
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ジグソーパズル ジグゾーパズル ジクソーパズル ジクゾーパズル ジグソー・パズル ジグゾー・パズル
trò chơi lắp hình.
中空 ちゅうくう なかぞら
trong không trung; treo ngược cành cây (tâm hồn); trên mây trên gió (tâm trí).