空中落下
くうちゅうらっか「KHÔNG TRUNG LẠC HẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự rơi xuống

Bảng chia động từ của 空中落下
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空中落下する/くうちゅうらっかする |
Quá khứ (た) | 空中落下した |
Phủ định (未然) | 空中落下しない |
Lịch sự (丁寧) | 空中落下します |
te (て) | 空中落下して |
Khả năng (可能) | 空中落下できる |
Thụ động (受身) | 空中落下される |
Sai khiến (使役) | 空中落下させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空中落下すられる |
Điều kiện (条件) | 空中落下すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 空中落下しろ |
Ý chí (意向) | 空中落下しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 空中落下するな |
空中落下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空中落下
空中投下 くうちゅうとうか
sự ném vào không trung
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下落 げらく
sự sụt, sự sụt giảm (giá, giá trị...)
落下 らっか
sự rơi xuống; sự ngã
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
中空 ちゅうくう なかぞら
trong không trung; treo ngược cành cây (tâm hồn); trên mây trên gió (tâm trí).