空中魚雷
くうちゅうぎょらい「KHÔNG TRUNG NGƯ LÔI」
☆ Danh từ
Ngư lôi phóng từ máy bay, ngư lôi trên không

空中魚雷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空中魚雷
雷魚 らいぎょ ライヒー ライヒイ
cá lóc.
魚雷 ぎょらい
thủy lôi; ngư lôi
魚雷艇 ぎょらいてい
tàu phóng ngư lôi
ホーミング魚雷 ホーミングぎょらい
về nhà phóng ngư lôi
光子魚雷 こうしぎょらい
photon torpedo (loại vũ khí hư cấu xuất hiện trong khoa học viễn tưởng, và được coi là ngư lôi dành cho ngoài không gian)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
魚雷発射管 ぎょらいはっしゃかん
ống phóng ngư lôi