Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空力弾性
弾性力 だんせいりょく
Độ đàn hồi
弾力性 だんりょくせい
sự đàn hồi; tính đàn hồi; tính linh hoạt; tính thích nghi
空力性能 くうりきせいのう
tính chất khí động học của thân ô tô, thân máy bay
価格弾力性 かかくだんりょくせい
price elasticity
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
弾力 だんりょく
lực đàn hồi; sự co dãn
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
弾性 だんせい
elasticity