空包
くうほう「KHÔNG BAO」
☆ Danh từ
Đạn không nạp chì

Từ trái nghĩa của 空包
空包 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空包
真空包装 しんくうほうそう
sự đóng gói chân không
真空包装機 しんくうほうそうき
máy hút chân không
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
真空梱包器 しんくうこんぽうき
máy đóng gói chân không
包 パオ つつみ
bọc, gói (đếm)
凸包 とつほー
bao lồi