空気入れ
くうきいれ「KHÔNG KHÍ NHẬP」
☆ Danh từ
Bơm khí (Bơm xe, thổi bóng bay)
Dụng cụ bơm khí ( bơm xe, bơm bóng bay)
Máy bơm khí

空気入れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空気入れ
空気入れアクセサリー くうきいれアクセサリー
phụ kiện bơm khí
コンプレッサー式空気入れ コンプレッサーしきくうきいれ
bơm khí dạng nén khí
ボンベ式空気入れ ボンベしきくうきいれ
bơm khí dạng bình khí nén
バイク用空気入れ バイクようくうきいれ
điều hòa không khí cho xe máy
フット式空気入れ フットしきくうきいれ
bơm khí đạp chân
電気式空気入れ でんきしきくうきいれ
bơm khí điện
手動式空気入れ しゅどうしきくうきいれ
điều chỉnh khí bằng tay.
小型式空気入れ こがたしきくうきいれ
bơm khí loại nhỏ