Kết quả tra cứu 空気入れ
Các từ liên quan tới 空気入れ
空気入れ
くうきいれ
「KHÔNG KHÍ NHẬP」
☆ Danh từ
◆ Bơm khí (Bơm xe, thổi bóng bay)
◆ Dụng cụ bơm khí ( bơm xe, bơm bóng bay)
◆ Máy bơm khí

Đăng nhập để xem giải thích
くうきいれ
「KHÔNG KHÍ NHẬP」
Đăng nhập để xem giải thích