Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手動式空気入れ
しゅどうしきくうきいれ
điều chỉnh khí bằng tay.
電気式空気入れ でんきしきくうきいれ
bơm khí điện
ボンベ式空気入れ ボンベしきくうきいれ
bơm khí dạng bình khí nén
コンプレッサー式空気入れ コンプレッサーしきくうきいれ
bơm khí dạng nén khí
フット式空気入れ フットしきくうきいれ
bơm khí đạp chân
空気入れ くうきいれ
Bơm khí (Bơm xe, thổi bóng bay)
小型式空気入れ こがたしきくうきいれ
bơm khí loại nhỏ
携帯式空気入れ けいたいしきくうきいれ
bơm khí di động
手動式 しゅどうしき
thao tác bằng tay
Đăng nhập để xem giải thích