Các từ liên quan tới 空白を満たしなさい
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空白 くうはく
chỗ trống, khoảng trống, trống rỗng
満たない みたない みたざる
Nhỏ hơn, phần nhỏ, bên dưới
満空情報 まんくうじょうほう
thông tin sẵn có
光に満ちた空 ひかりにみちたそら
Bầu trời ngập tràn ánh sáng.
空白デリミター くうはくデリミター
phân cách bằng ký tự trống
空白文 くうはくぶん
khoảng trắng