空白文字
くうはくもじ くうはくもんじ「KHÔNG BẠCH VĂN TỰ」
☆ Danh từ
Ký tự khoảng trắng

空白文字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空白文字
非空白文字 ひくうはくもじ
ký tự không có khoảng trắng
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
空白文 くうはくぶん
khoảng trắng
白湯文字 しろゆもじ
người phụ nữ bình thường bí mật hành nghề mại dâm (thời Edo)
空の文字列 からのもじれつ
chuỗi rỗng
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
ローマじ ローマ字
Romaji
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.