空腸回腸バイパス術
くうちょうかいちょうバイパスじゅつ
Phẫu thuật hỗng tràng và hồi tràng
空腸回腸バイパス術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空腸回腸バイパス術
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
回腸 かいちょう
một phần của ruột non
空腸 くうちょう
jejunum
腸管バイパス手術(腸管側副路手術) ちょうかんバイパスしゅじゅつ(ちょうかんそくふくろしゅじゅつ)
phẫu thuật tránh đường ruột
回腸造瘻術 かいちょうつくりろうじゅつ
phẫu thuật mở thông hồi tràng
空腸造瘻術 くうちょうつくりろうじゅつ
phẫu thuật mở hỗng tràng
結腸空置術 けっちょうそらおけじゅつ
phẫu thuật khoảng trống kết tràng
回腸炎 かいちょうえん
viêm ruột hồi